PoW, PoS, PoRep, PoSpace, …. là gì ?

Có nhiều loại Proofs khác nhau, bao gồm: Proofs of Work (PoW): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc hoàn thành một công việc khó khăn để xác nhận một giao dịch hoặc khối trên một mạng phân tán. PoW đòi hỏi người sử dụng phải tiêu tốn khá nhiều tài nguyên

Có nhiều loại Proofs khác nhau, bao gồm:

  1. Proofs of Work (PoW): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc hoàn thành một công việc khó khăn để xác nhận một giao dịch hoặc khối trên một mạng phân tán. PoW đòi hỏi người sử dụng phải tiêu tốn khá nhiều tài nguyên tính toán để hoàn thành công việc.
  2. Proofs of Stake (PoS): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc xác nhận giao dịch trên một mạng phân tán. Trong PoS, người sử dụng phải đặt cổ phần của họ trong mạng lưới để có thể xác nhận giao dịch.
  3. Proofs of Replication (PoRep): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc lưu trữ dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau trên một mạng phân tán.
  4. Proofs of Space (PoSpace): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng không gian lưu trữ trên máy tính để hoàn thành một công việc. PoSpace đòi hỏi người sử dụng phải sử dụng một lượng lớn không gian lưu trữ để hoàn thành công việc.
  5. Proofs of Space-Time (PoST) là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng không gian lưu trữ trên máy tính và thời gian để hoàn thành một công việc. PoST đòi hỏi người sử dụng phải sử dụng một lượng lớn không gian lưu trữ và thời gian để hoàn thành công việc. PoST được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc lưu trữ dữ liệu và xác nhận giao dịch.
  6. Proofs of Authority (PoA): là một loại Proofs sử dụng để xác thực các giao dịch trong một mạng phân tán bởi các nhà quản lý được tin cậy. PoA yêu cầu người sử dụng phải có một danh tiếng tốt và được chứng nhận bởi một số người khác trong mạng để hoàn thành công việc. PoA được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực các giao dịch và xác nhận giao dịch.
  7. Proofs of Retrievability (PoR): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ. PoR yêu cầu người sử dụng phải có khả năng truy cập và lấy dữ liệu từ máy chủ mà không cần phải tải toàn bộ dữ liệu về máy tính của họ. PoR được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc lưu trữ dữ liệu và xác nhận giao dịch.
  8. Proofs of Elapsed Time (PoET): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng thời gian để hoàn thành một công việc. PoET yêu cầu người sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc sử dụng thời gian và xác nhận giao dịch. PoET yêu cầu người sử dụng phải bỏ ra một khoảng thời gian nhất định để hoàn thành công việc. PoET thường được sử dụng trong các mạng phân tán có các đối tượng có kế hoạch hoạt động độc lập và không đồng nhất, vì vậy PoET cung cấp một phương thức để đảm bảo rằng tất cả các đối tượng đều có cơ hội để thực hiện công việc của mình một cách công bằng.
  9. Proofs of Burn (PoB): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng một số lượng tiền để hoàn thành một công việc. PoB yêu cầu người sử dụng phải “hủy” một số lượng tiền bằng cách gửi nó vào một địa chỉ có sẵn mà không có khả năng truy cập để hoàn thành công việc. PoB được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc sử dụng tiền và xác nhận giao dịch.
  10. Proofs of Capacity (PoC): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng dung lượng lưu trữ để hoàn thành một công việc. PoC yêu cầu người sử dụng phải có khả năng lưu trữ một số lượng dữ liệu lớn để hoàn thành công việc. PoC được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc sử dụng dung lượng lưu trữ và xác nhận giao dịch.
  11. Proofs of Time (PoT): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng thời gian để hoàn thành một công việc. PoT được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc sử dụng thời gian và xác nhận giao dịch. PoT yêu cầu người sử dụng phải bỏ ra một khoảng thời gian nhất định để hoàn thành công việc. Cách hoạt động của PoT thường được thực hiện bằng cách sử dụng một bộ đếm thời gian để đo lường thời gian đã trôi qua từ khi bắt đầu công việc đến khi kết thúc.
  12. PoB (Proofs of Bandwidth): là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng băng thông mạng. PoB yêu cầu người sử dụng phải cung cấp dữ liệu để hoàn thành công việc và yêu cầu người sử dụng phải bỏ ra băng thông mạng để gửi dữ liệu đó. PoB thường được sử dụng trong các mạng phân tán có yêu cầu sử dụng băng thông mạng lớn để hoàn thành công việc, ví dụ như trong các mạng phân tán phục vụ cho việc truyền tải nội dung đa phương tiện.

Proofs of Work – PoW là gì ?

Proofs of Work (PoW) là một loại giải pháp bảo mật cho các hệ thống đồng thuận không đồng bộ (blockchain) được sử dụng để xác nhận việc thực hiện một giao dịch trong hệ thống. Điều này được thực hiện bằng cách yêu cầu người thực hiện giao dịch để giải quyết một bài toán tính toán khó, để chứng minh rằng họ đã tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên tính toán và thời gian để hoàn thành giao dịch đó. Khi một người dùng hoàn thành bài toán tính toán này và gửi kết quả lên hệ thống, giao dịch của họ sẽ được xác nhận và thêm vào khối (block) trong blockchain.

PoW được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống blockchain vì nó có thể đảm bảo sự bảo mật của hệ thống bằng cách yêu cầu người thực hiện giao dịch tiêu tốn tài nguyên để xác nhận giao dịch của họ. Tuy nhiên, PoW cũng có một số hạn chế, bao gồm việc tiêu tốn nhiều tài nguyên tính toán và khả năng mở rộng khó khăn. Vì vậy, một số hệ thống blockchain đang sử dụng các giải pháp khác nhau để thay thế PoW, bao gồm Proofs of Stake (PoS) và Proofs of Space (PoSpace). PoS yêu cầu người thực hiện giao dịch để đặt cược một số tiền trong hệ thống để xác nhận giao dịch của họ, trong khi PoSpace yêu cầu người thực hiện giao dịch để sử dụng một lượng lớn không gian lưu trữ để xác nhận giao dịch của họ. Các giải pháp này đều có ưu và nhược điểm khác nhau, và hệ thống blockchain sẽ lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho họ tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của hệ thống.

Proofs of Stake – PoS là gì ?

Proofs of Stake (PoS) là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc xác nhận giao dịch trên một mạng phân tán. Trong PoS, người sử dụng phải đặt cổ phần của họ trong mạng lưới để có thể xác nhận giao dịch. Cách hoạt động của PoS khác với Proofs of Work (PoW) trong việc sử dụng tài nguyên để hoàn thành công việc xác nhận giao dịch. Trong PoW, người sử dụng phải tiêu tốn nhiều tài nguyên tính toán để hoàn thành công việc, trong khi đó trong PoS, người sử dụng chỉ cần đặt cổ phần của họ trong mạng lưới để có thể xác nhận giao dịch.

Proofs of Replication – PoSpace là gì ?

Proofs of Space là một loại giải pháp bảo mật cho các hệ thống đồng thuận không đồng bộ (blockchain) được sử dụng để chứng minh rằng một người dùng đã dành một lượng không gian lưu trữ nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này được sử dụng để xác nhận việc tham gia vào hệ thống, hoặc để xác nhận việc thực hiện một giao dịch trong hệ thống.

Các Proofs of Space thường được sử dụng trong các hệ thống đồng thuận không đồng bộ vì chúng có thể được sử dụng để xác nhận việc tham gia vào hệ thống mà không cần sự đồng bộ hóa trên toàn hệ thống. Điều này có nghĩa là các Proofs of Space có thể được sử dụng trong các hệ thống có tốc độ xác nhận nhanh hơn và có khả năng mở rộng tốt hơn so với các giải pháp đồng bộ khác.

RoRep là gì ?

Proofs of Replication (PoRep) là một loại giải pháp bảo mật cho các hệ thống lưu trữ đám mây (cloud storage) được sử dụng để xác nhận rằng dữ liệu được lưu trữ đúng cách trên một máy chủ. PoRep được sử dụng bởi một số hệ thống lưu trữ đám mây phân tán để đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy chủ khác nhau và không chỉ trên một máy chủ duy nhất, để ngăn chặn rủi ro bị mất dữ liệu do lỗi máy chủ hoặc tấn công bên ngoài.

Để xác nhận rằng dữ liệu được lưu trữ đúng cách, PoRep yêu cầu người sử dụng (hoặc máy chủ) để tạo ra một “giấy chứng nhận” cho dữ liệu đó bằng cách sử dụng một thuật toán mã hóa và gửi giấy chứng nhận này lên hệ thống. Máy chủ sẽ kiểm tra giấy chứng nhận này và xác nhận rằng dữ liệu được lưu trữ đúng cách trên nhiều máy chủ khác nhau. Nếu dữ liệu không được lưu trữ đúng cách, hệ thống sẽ từ chối giấy chứng nhận và không xác nhận giao dịch.

PoRep có thể được sử dụng trong nhiều hệ thống khác nhau, bao gồm cả hệ thống lưu trữ đám mây phân tán và hệ thống lưu trữ dữ liệu không phân tán. Nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ dữ liệu có khả năng mở rộng, trong đó dữ liệu có thể được thêm vào hệ thống mà không cần phải tạo ra giấy chứng nhận mới. PoRep cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống đồng thời bảo mật dữ liệu và riêng tư người dùng bằng cách sử dụng các thuật toán mã hóa và không chia sẻ thông tin về dữ liệu của người dùng với bất kỳ ai khác trên hệ thống.

Proofs of Space-Time (PoST) là gì ?

Proofs of Space-Time (PoST) là một loại Proofs sử dụng để xác thực việc sử dụng không gian lưu trữ trên máy tính và thời gian để hoàn thành một công việc. PoST đòi hỏi người sử dụng phải sử dụng một lượng lớn không gian lưu trữ và thời gian để hoàn thành công việc. PoST được sử dụng trong một số mạng phân tán để xác thực việc lưu trữ dữ liệu và xác nhận giao dịch.

Ví dụ, trong một mạng phân tán dựa trên PoST, người sử dụng có thể được yêu cầu chứng minh rằng họ đang sử dụng một lượng lớn không gian lưu trữ trên máy tính của họ và thời gian để hoàn thành công việc xác nhận giao dịch. PoST cũng có thể được sử dụng để xác thực việc lưu trữ dữ liệu trên mạng lưới và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu đó.

Proofs of Authority là gì ?

Proofs of Authority (PoA) là một loại Proofs sử dụng trong các mạng blockchain để xác thực và xác nhận giao dịch. Trong PoA, các nút trên mạng được xác thực bởi một tổ chức hoặc cá nhân được tin cậy, và chỉ các nút được xác thực mới được phép tham gia vào quá trình xác nhận giao dịch. PoA được sử dụng trong một số mạng blockchain khác nhau, bao gồm Ethereum Kovan và Ethereum POA Network.

Proofs of Retrievability là gì ?

Proofs of Retrievability (PoR) là một loại Proofs sử dụng trong các hệ thống lưu trữ đám mây để xác thực việc lưu trữ dữ liệu. Trong PoR, một máy chủ sẽ được yêu cầu trả lại một phần của dữ liệu để xác nhận rằng nó đang được lưu trữ một cách an toàn và không bị mất hoặc thay đổi. PoR được sử dụng trong một số hệ thống lưu trữ đám mây khác nhau, bao gồm Microsoft Azure StorSimple và Google Cloud Storage Nearline.

Proofs of Elapsed Time là gì ?

Proofs of Elapsed Time (PoET) là một loại Proofs sử dụng trong các mạng blockchain để xác thực việc sử dụng thời gian để hoàn thành một công việc. Trong PoET, một máy chủ sẽ được yêu cầu đợi một khoảng thời gian xác định trước để hoàn thành một công việc, và sau khi khoảng thời gian đó đã trôi qua, nó sẽ có thể xác nhận rằng nó đã hoàn thành công việc đó. PoET được sử dụng trong một số mạng blockchain khác nhau, bao gồm Hyperledger Sawtooth và Intel SGX.

Proofs of Burn (PoB) là gì ?

Proofs of Burn (PoB) là một loại Proofs sử dụng trong một số mạng blockchain để xác thực việc sử dụng (hoặc “đốt”) một số lượng đồng tiền trong mạng để đạt được một mục tiêu cụ thể. PoB được sử dụng nhiều nhất trong các mạng blockchain cho các đồng tiền số (cryptocurrency), và là một cách để xác thực việc đầu tư hoặc hỗ trợ một mạng blockchain nhất định.

Trong PoB, người sử dụng sẽ phải “đốt” một số lượng đồng tiền trong mạng để đạt được mục tiêu cụ thể, ví dụ như để đăng ký tên miền trong một mạng blockchain hoặc để nhận được một lượng khối mới trong mạng. Sau khi đốt, người sử dụng sẽ nhận được một giấy chứng nhận về việc đã đốt, và máy chủ sẽ kiểm tra giấy chứng nhận này để xác nhận rằng người sử dụng đã đốt số tiền cần thiết. PoB được sử dụng trong một số mạng blockchain khác nhau, bao gồm Namecoin và Counterparty.

Proofs of Capacity (PoC) là gì ?

Proofs of Capacity (PoC) là một loại Proofs sử dụng trong một số hệ thống blockchain để xác nhận việc đóng góp không gian lưu trữ để trợ giúp xác thực giao dịch. Trong PoC, người dùng phải đóng góp không gian lưu trữ để xác thực các giao dịch trên hệ thống. Không gian lưu trữ này được sử dụng để tạo ra một tập tin giả mạo được gọi là không gian bộ nhớ khổng lồ, và các giao dịch được xác thực bằng cách kiểm tra tập tin này. PoC được sử dụng trong một số hệ thống blockchain như Burstcoin và Filecoin.

Proofs of Time (PoT) là gì ?

Proofs of Time (PoT) là một loại Proofs sử dụng trong một số hệ thống blockchain để xác nhận rằng một giao dịch đã được xử lý trong một khoảng thời gian nhất định. Trong PoT, một giao dịch cần phải được xử lý trong một khoảng thời gian nhất định được xác định trước đó mới có thể được xác nhận. PoT được sử dụng trong một số hệ thống blockchain như Ethereum 2.0 và Algorand. PoT có thể được sử dụng để đảm bảo rằng các giao dịch được xử lý trong một khoảng thời gian hợp lý và không bị treo trong hệ thống quá lâu.

Nguồn: https://ngochai.info/blockchain/pow-pos-porep-pospace-la-gi

Nguồn: viblo.asia

Bài viết liên quan

WebP là gì? Hướng dẫn cách để chuyển hình ảnh jpg, png qua webp

WebP là gì? WebP là một định dạng ảnh hiện đại, được phát triển bởi Google

Điểm khác biệt giữa IPv4 và IPv6 là gì?

IPv4 và IPv6 là hai phiên bản của hệ thống địa chỉ Giao thức Internet (IP). IP l

Check nameservers của tên miền xem website trỏ đúng chưa

Tìm hiểu cách check nameservers của tên miền để xác định tên miền đó đang dùn

Mình đang dùng Google Domains để check tên miền hàng ngày

Từ khi thông báo dịch vụ Google Domains bỏ mác Beta, mình mới để ý và bắt đầ